Viêm nướu và bệnh tim – Mối liên hệ bạn cần biết
Trong suy nghĩ của nhiều người, viêm nướu chỉ là một bệnh lý răng miệng đơn giản, gây khó chịu như chảy máu khi chải răng, sưng đỏ nướu hoặc hôi miệng. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học gần đây cho thấy viêm nướu không chỉ dừng lại ở khoang miệng mà còn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch. Việc bỏ qua hoặc coi nhẹ các dấu hiệu viêm nướu có thể vô tình làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim nguy hiểm như viêm nội tâm mạc, xơ vữa động mạch và thậm chí là nhồi máu cơ tim.
1. Viêm nướu là gì?
Viêm nướu (gingivitis) là giai đoạn sớm của bệnh nha chu, xảy ra khi mảng bám và vi khuẩn tích tụ lâu ngày quanh chân răng. Tình trạng này khiến nướu bị viêm, sưng đỏ, dễ chảy máu khi ăn nhai hoặc đánh răng. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu, gây tụt lợi, tiêu xương ổ răng và mất răng vĩnh viễn.
Dấu hiệu thường gặp của viêm nướu gồm:
- Nướu đỏ, sưng, dễ chảy máu.
- Hơi thở có mùi hôi kéo dài.
- Cảm giác nướu mềm, đau khi chạm vào.
- Một số trường hợp có mủ chảy ra từ lợi.
2. Vì sao viêm nướu có thể ảnh hưởng đến tim mạch?
Mối liên hệ giữa sức khỏe răng miệng và bệnh tim đã được nhiều công trình nghiên cứu chứng minh. Cơ chế chính được giải thích như sau:
Vi khuẩn từ khoang miệng xâm nhập vào máu
Khi nướu bị viêm, lớp mô bảo vệ bị tổn thương, tạo điều kiện cho vi khuẩn trong mảng bám đi vào máu. Những vi khuẩn này có thể di chuyển đến các cơ quan khác, trong đó có tim.
Phản ứng viêm toàn thân
Viêm nướu kích hoạt hệ miễn dịch, giải phóng các chất trung gian gây viêm (cytokine). Khi quá trình viêm kéo dài, cơ thể sẽ rơi vào tình trạng viêm mạn tính, ảnh hưởng đến mạch máu và tim.
Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông
Một số nghiên cứu cho thấy, vi khuẩn trong miệng có thể góp phần làm tăng kết tập tiểu cầu, hình thành cục máu đông – nguyên nhân hàng đầu của nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
3. Các bệnh tim mạch liên quan đến viêm nướu
Viêm nướu không được điều trị đúng cách có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý tim mạch sau:
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Vi khuẩn từ nướu xâm nhập máu, bám vào van tim hoặc lớp lót bên trong tim, gây viêm nhiễm nguy hiểm.
Xơ vữa động mạch: Viêm mạn tính khiến cholesterol dễ tích tụ trong thành mạch, hình thành mảng xơ vữa, cản trở dòng máu.
Bệnh động mạch vành: Khi động mạch nuôi tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, nguy cơ đau thắt ngực và nhồi máu cơ tim tăng cao.
Tăng nguy cơ đột quỵ: Cục máu đông hình thành từ phản ứng viêm có thể di chuyển đến não, gây tắc mạch não.
4. Ai dễ gặp mối liên hệ giữa viêm nướu và bệnh tim?
Không phải ai bị viêm nướu cũng mắc bệnh tim, nhưng có một số nhóm đối tượng cần đặc biệt lưu ý:
Người có tiền sử bệnh tim, tăng huyết áp, mỡ máu cao.
Người hút thuốc lá, uống rượu bia nhiều.
Người mắc bệnh tiểu đường – vốn dễ bị viêm nướu và tổn thương mạch máu.
Người cao tuổi, hệ miễn dịch suy giảm.
5. Làm thế nào để phòng ngừa và bảo vệ tim mạch từ khoang miệng?
Để hạn chế nguy cơ bệnh tim bắt nguồn từ viêm nướu, mỗi người cần xây dựng thói quen chăm sóc răng miệng khoa học:
Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có fluoride.
Sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để loại bỏ mảng bám ở kẽ răng – nơi bàn chải khó chạm tới.
Súc miệng bằng dung dịch kháng khuẩn để giảm vi khuẩn trong khoang miệng.
Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện và xử lý sớm viêm nướu, cao răng.
Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống cân bằng, hạn chế đường, bỏ thuốc lá, tập thể dục thường xuyên.
Đặc biệt, với những người đang mắc bệnh tim hoặc có nguy cơ cao, việc giữ gìn sức khỏe răng miệng càng quan trọng hơn. Bác sĩ tim mạch và nha sĩ thường khuyến cáo phối hợp điều trị, để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Kết luận
Viêm nướu không chỉ ảnh hưởng đến răng lợi mà còn là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe tim mạch. Những vi khuẩn tưởng chừng “vô hại” trong khoang miệng có thể len lỏi vào máu, gây ra hàng loạt bệnh tim nguy hiểm.
Do đó, chăm sóc răng miệng không chỉ giúp bạn có nụ cười đẹp, hơi thở thơm mát mà còn là cách bảo vệ trái tim. Đừng bỏ qua những dấu hiệu viêm nướu dù nhỏ nhất, và hãy đến nha khoa thăm khám định kỳ để phát hiện, điều trị kịp thời.