Tìm hiểu nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ não
Đột quỵ là một tình trạng y tế có thể gây ra tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người mắc bệnh. Đột quỵ xảy ra khi mạch máu đến não bị tắc nghẽn hoặc bị vỡ, dẫn đến việc cung cấp máu và dưỡng chất không đủ cho một phần của não. Điều này có thể dẫn đến tổn thương não, mất chức năng, và thậm chí tử vong. Dưới đây là một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính gây ra đột quỵ, từ đó chúng ta sẽ có cách phòng ngừa căn bệnh này tốt hơn.
1. Các nguyên nhân gây đột quỵ
1.1 Tắc nghẽn mạch máu
Tắc nghẽn mạch máu là nguyên nhân phổ biến nhất của đột quỵ, chiếm khoảng 87% trong số các trường hợp. Đột quỵ xảy ra khi xuất hiện cục máu đông trong mạch máu và ngăn chặn dòng máu đi đến một phần của não. Các nguyên nhân của tắc nghẽn mạch máu bao gồm:
- Tắc nghẽn mạch máu thường bắt nguồn từ tổn thương bên trong của mạch máu do việc tích tụ chất béo, cholesterol, và các tế bào vi khuẩn trên thành mạch máu. Điều này dẫn đến việc hình thành các cục máu đông.
- Đột quỵ cũng có thể xảy ra khi các cục máu đông từ các khu vực khác của cơ thể như trái tim hoặc động mạch bám vào thành mạch máu não và tắc nghẽn chúng.
- Stenosis của động mạch cổ: Tắc nghẽn mạch máu có thể xảy ra khi động mạch cổ bị thu hẹp bởi các cục máu đông hoặc mảng chất béo.
1.2. Xuất huyết não
Đột quỵ xuất huyết xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây ra sự chảy máu vào các khu vực não. Nguyên nhân của đột quỵ xuất huyết bao gồm:
- Sự sưng to của mạch máu trong não, và có thể gây ra việc vỡ và xuất huyết.
- Các mạch máu và động mạch không phát triển đúng cách, dẫn đến nguy cơ xuất huyết.
1.3. Nguyên nhân khác
- Tuổi tác: Bất cứ ai cũng có nguy cơ bị đột quỵ. Tuy nhiên, người già có nguy cơ đột quỵ cao hơn người trẻ. Kể từ sau tuổi 55, cứ mỗi 10 năm, nguy cơ bị đột quỵ lại tăng lên gấp đôi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân trong gia đình từng bị đột quỵ có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn người bình thường.
- Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ mắc đột quỵ cao gần gấp đôi so với người da trắng.
2. Yếu tố nguy cơ đột quỵ
Nhiều yếu tố có thể tăng nguy cơ mắc đột quỵ. Một số trong những yếu tố này bao gồm:
- Huyết áp cao: Một huyết áp không kiểm soát có thể làm hỏng mạch máu và dẫn đến đột quỵ.
- Tiểu đường: Người mắc bệnh tiểu đường thường có nguy cơ cao hơn mắc đột quỵ do tác động tiêu cực đối với mạch máu và hệ thống thần kinh.
- Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều hợp chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ bằng cách gây ra tắc nghẽn mạch máu và làm yếu cơ động mạch.
- Cân nặng thừa: Thừa cân và béo phì có thể dẫn đến tiềm năng cao cho tắc nghẽn mạch máu và tăng áp lực lên hệ thống tim mạch.
- Lối sống không lành mạnh: Thiếu việc tập thể dục đều đặn, ăn nhiều thức ăn có nhiều chất béo, và tiêu thụ rượu một cách cường độ có thể làm gia tăng nguy cơ đột quỵ.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình đã từng mắc đột quỵ, nguy cơ của bạn cũng có thể tăng cao.
3. Dấu hiệu bệnh đột quỵ
Các dấu hiệu đột quỵ có thể xuất hiện và biến mất rất nhanh, lặp đi lặp lại nhiều lần, bao gồm:
- Cơ thể mệt mỏi, đột nhiên cảm thấy không còn sức lực, tê cứng mặt hoặc một nửa mặt, nụ cười bị méo mó.
- Cử động khó hoặc không thể cử động chân tay, tê liệt một bên cơ thể. Dấu hiệu đột quỵ chính xác nhất là không thể nâng hai cánh tay qua đầu cùng một lúc.
- Khó phát âm, nói không rõ chữ, bị dính chữ, nói ngọng bất thường. Bạn có thể thực hiện phép thử bằng cách nói những câu đơn giản và yêu cầu người bệnh nhắc lại, nếu không thể nhắc lại được thì người bệnh đó đang có những dấu hiệu đột quỵ.
- Hoa mắt, chóng mặt, người mất thăng bằng đột ngột, không phối hợp được các hoạt động.
- Thị lực giảm, mắt mờ, không nhìn rõ
- Đau đầu dữ dội, cơn đau đầu đến rất nhanh, có thể gây buồn nôn hoặc nôn.
4. Phòng tránh bệnh đột quỵ
Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao (hypertension) là một trong những nguy cơ lớn đối với đột quỵ. Theo dõi huyết áp của bạn thường xuyên và tuân thủ đúng chế độ điều trị được đề xuất bởi bác sĩ. Chế độ ăn kiêng thấp natri, tập thể dục đều đặn, và giảm căng thẳng có thể giúp kiểm soát huyết áp.
Kiểm soát đường huyết: Nguyên nhân đột quỵ có thể bao gồm tiểu đường. Để kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn kiêng cho người tiểu đường, uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tập thể dục để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Kiểm soát Cholesterol: Mức cholesterol cao trong máu có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu và đột quỵ. Để kiểm soát cholesterol, tuân thủ chế độ ăn kiêng thấp chất béo bão hòa và trans fat, tập thể dục đều đặn, và uống đủ nước.
Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống là quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ. Hãy tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút mỗi tuần, giảm căng thẳng bằng các kỹ thuật quản lý stress, hạn chế tiêu thụ rượu, và ngừng hút thuốc lá hoặc tránh tiếp xúc với khói thuốc lá.
Sử dụng thuốc phòng ngừa: Nếu bạn có nguy cơ đột quỵ cao, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống đông máu hoặc thuốc kháng kết dính tiểu đồng hóa để giảm nguy cơ hình thành cục máu trong mạch máu, một trong những nguyên nhân phổ biến của đột quỵ.
Thăm khám thường xuyên: Việc thăm bác sĩ định kỳ để kiểm tra huyết áp, đường huyết, cholesterol và tình trạng tim mạch là quan trọng để theo dõi sức khỏe và điều chỉnh điều trị nếu cần.
Đánh giá yếu tố nguy cơ cá nhân: Yếu tố nguy cơ cá nhân của bạn có thể ảnh hưởng đến nguy cơ đột quỵ. Hãy thảo luận với bác sĩ về tiền sử gia đình, lối sống và bệnh lý tiền đạo để có kế hoạch phòng tránh đột quỵ cá nhân hóa.
5. Hành động cần thiết khi nghi ngờ bị đột quỵ
- Gọi ngay số cấp cứu (115 hoặc số tương tự): Đối với đột quỵ, mỗi phút đều quan trọng. Gọi số cấp cứu ngay lập tức để đảm bảo người bị đột quỵ được đưa đến bệnh viện càng sớm càng tốt.
- Nhận biết triệu chứng: Biết cách nhận biết triệu chứng đột quỵ rất quan trọng.
- Ghi chú thời gian bắt đầu triệu chứng: Việc ghi chú thời gian bắt đầu triệu chứng rất quan trọng để định rõ thời gian xuất hiện và để bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng.
- Không tự ý uống thuốc hoặc thực hiện các biện pháp tự điều trị: Đột quỵ yêu cầu sự can thiệp y tế chuyên nghiệp, và tự ý uống thuốc hoặc thực hiện các biện pháp tự điều trị có thể gây hại hơn.
- Giữ tĩnh lặng: Đảm bảo người bị đột quỵ nghỉ ngơi và giữ tĩnh lặng cho đến khi đội cấp cứu đến. Tránh các yếu tố gây căng thẳng.
- Đảm bảo sự an toàn: Nếu có nguy cơ nguy hiểm như ngã đau, hãy đảm bảo an toàn cho người bị đột quỵ. Nếu người bị đột quỵ không thể tự di chuyển, đặt họ ở tư thế nằm nghiêng 45 độ để tránh nôn mửa tồn đọng trong đường hô hấp.
6. Kết luận
Chủ động phòng tránh luôn là hành động quan trọng để chăm sóc sức khỏe và có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ đáng kể. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế về biện pháp phòng tránh đột quỵ phù hợp trong từng trường hợp, và có thể tham khảo về tầm soát đột quỵ – một trong những biện pháp đang được ưa chuộng nhất hiện nay.